TRAIN FROM CAM GIANG TO HAI DUONG ON HP1 TRAIN
TYPE OF SEATS
Type of Seat | Code | Basic fare(VND) | |
---|---|---|---|
1 | Ghế phụ | GP | 20000 |
2 | Ngồi cứng | NC | 20000 |
3 | Ngồi cứng điều hòa | NCL | 20000 |
4 | Ngồi mềm điều hòa | NML | 20000 |
TIME TABLE
Depart | KM | Depart Time | Arrival Time | |
---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | 0 | 06:00 | 06:00 |
2 | Gia Lâm | 5 | 06:16 | 06:14 |
3 | Cẩm Giàng | 40 | 06:56 | 06:54 |
4 | Hải Dương | 57 | 07:20 | 07:15 |
5 | Phú Thái | 78 | 07:48 | 07:46 |
6 | Thượng Lý | 98 | 08:15 | 08:13 |
7 | Hải Phòng | 102 | 08:25 | 08:25 |