TRAIN FROM DA NANG TO HUE ON SE20 TRAIN
TYPE OF SEATS
Type of Seat | Code | Basic fare(VND) | |
---|---|---|---|
1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1 | 105000 |
2 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1v | 105000 |
3 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2 | 100000 |
4 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2v | 100000 |
5 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | BnLT1 | 95000 |
6 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | BnLT2 | 85000 |
7 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | BnLT3 | 75000 |
8 | Ghế phụ | GP | 36000 |
9 | Ngồi mềm điều hòa | NML | 65000 |
10 | Ngồi mềm điều hòa | NMLV | 65000 |
TIME TABLE
Depart | KM | Depart Time | Arrival Time | |
---|---|---|---|---|
1 | Đà Nẵng | 0 | 18:55 | 18:55 |
2 | Huế | 103 | 21:30 | 21:25 |
3 | Đông Hà | 169 | 22:57 | 22:54 |
4 | Đồng Hới | 269 | 00:55 | 00:40 |
5 | Yên Trung | 451 | 05:17 | 05:14 |
6 | Vinh | 472 | 05:48 | 05:41 |
7 | Thanh Hoá | 616 | 08:09 | 08:06 |
8 | Bỉm Sơn | 650 | 08:56 | 08:46 |
9 | Ninh Bình | 676 | 09:31 | 09:28 |
10 | Nam Định | 704 | 10:05 | 10:02 |
11 | Phủ Lý | 735 | 10:49 | 10:46 |
12 | Hà Nội | 791 | 11:55 | 11:55 |