TRAIN FROM DA NANG TO NAM DINH ON SE4 TRAIN
TYPE OF SEATS
Type of Seat | Code | Basic fare(VND) | |
---|---|---|---|
1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1 | 1081000 |
2 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1v | 1116000 |
3 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2 | 970000 |
4 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2v | 1005000 |
5 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | BnLT1 | 963000 |
6 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | BnLT2 | 850000 |
7 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | BnLT3 | 776000 |
8 | Ngồi mềm điều hòa | NML | 651000 |
9 | Ngồi mềm điều hòa | NML56 | 698000 |
10 | Ngồi mềm điều hòa | NML56V | 708000 |
11 | Ngồi mềm điều hòa | NMLV | 661000 |
TIME TABLE
Depart | KM | Depart Time | Arrival Time | |
---|---|---|---|---|
1 | Sài Gòn | 0 | 22:00 | 22:00 |
2 | Biên Hòa | 29 | 22:39 | 22:36 |
3 | Bình Thuận | 175 | 01:15 | 01:09 |
4 | Tháp Chàm | 318 | 03:24 | 03:21 |
5 | Nha Trang | 411 | 05:00 | 04:52 |
6 | Tuy Hoà | 528 | 06:56 | 06:53 |
7 | Diêu Trì | 630 | 08:46 | 08:31 |
8 | Quảng Ngãi | 798 | 11:27 | 11:22 |
9 | Tam Kỳ | 861 | 12:32 | 12:29 |
10 | Đà Nẵng | 935 | 14:13 | 13:58 |
11 | Huế | 1038 | 16:47 | 16:39 |
12 | Đông Hà | 1104 | 18:01 | 17:58 |
13 | Đồng Hới | 1204 | 19:52 | 19:37 |
14 | Hương Phố | 1339 | 22:25 | 22:22 |
15 | Vinh | 1407 | 23:53 | 23:46 |
16 | Thanh Hoá | 1551 | 02:17 | 02:14 |
17 | Ninh Bình | 1611 | 03:21 | 03:18 |
18 | Nam Định | 1639 | 03:53 | 03:50 |
19 | Phủ Lý | 1670 | 04:27 | 04:24 |
20 | Hà Nội | 1726 | 05:30 | 05:30 |