TRAIN FROM DA NANG TO TAM KY ON SE21 TRAIN

TYPE OF SEATS
Type of SeatCodeBasic fare(VND)
1Nằm khoang 4 điều hòa T1AnLT196000
2Nằm khoang 4 điều hòa T1AnLT1v96000
3Nằm khoang 4 điều hòa T2AnLT284000
4Nằm khoang 4 điều hòa T2AnLT2v84000
5Nằm khoang 6 điều hòa T1BnLT188000
6Nằm khoang 6 điều hòa T2BnLT277000
7Nằm khoang 6 điều hòa T3BnLT363000
8Ngồi cứng điều hòaNCL47000
9Ngồi mềm điều hòaNML56000
10Ngồi mềm điều hòaNML5658000
11Ngồi mềm điều hòaNML56V58000
12Ngồi mềm điều hòaNMLV56000
TIME TABLE
DepartKMDepart TimeArrival Time
1Huế006:4706:47
2Lăng Cô6708:1508:09
3Đà Nẵng10309:5509:40
4Trà Kiệu13710:4010:37
5Phú Cang15410:5810:55
6Tam Kỳ17711:3611:33
7Núi Thành20212:0712:01
8Quảng Ngãi24012:5412:49
9Đức Phổ28013:4113:38
10Bồng Sơn32914:3214:29
11Diêu Trì40816:0615:51
12La Hai46617:1517:12
13Tuy Hoà51018:0117:58
14Giã56619:1819:15
15Ninh Hoà59319:4719:44
16Nha Trang62720:5220:44
17Ngã Ba67621:4821:42
18Tháp Chàm72022:3222:29
19Sông Mao79623:4623:44
20Bình Thuận86302:0001:50
21Long Khánh96104:1104:05
22Biên Hòa100905:0905:07
23Dĩ An101905:2105:19
24Sài Gòn103805:5005:50


TRAINS FROM DA NANG TO