TRAIN FROM DIEU TRI TO TUY HOA ON SE3 TRAIN
TYPE OF SEATS
| Type of Seat | Code | Basic fare(VND) | |
|---|---|---|---|
| 1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1 | 113000 |
| 2 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1v | 113000 |
| 3 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2 | 102000 |
| 4 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2v | 102000 |
| 5 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | BnLT1 | 101000 |
| 6 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | BnLT2 | 89000 |
| 7 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | BnLT3 | 81000 |
| 8 | Ngồi mềm điều hòa | NML | 70000 |
| 9 | Ngồi mềm điều hòa | NML56 | 76000 |
| 10 | Ngồi mềm điều hòa | NML56V | 76000 |
| 11 | Ngồi mềm điều hòa | NMLV | 70000 |
TIME TABLE
| Depart | KM | Depart Time | Arrival Time | |
|---|---|---|---|---|
| 1 | Hà Nội | 0 | 22:00 | 22:00 |
| 2 | Phủ Lý | 56 | 23:06 | 23:03 |
| 3 | Nam Định | 87 | 23:40 | 23:37 |
| 4 | Thanh Hoá | 175 | 01:16 | 01:13 |
| 5 | Vinh | 319 | 03:32 | 03:25 |
| 6 | Yên Trung | 340 | 03:58 | 03:55 |
| 7 | Hương Phố | 387 | 04:55 | 04:52 |
| 8 | Đồng Hới | 522 | 07:40 | 07:25 |
| 9 | Đông Hà | 622 | 09:18 | 09:15 |
| 10 | Huế | 688 | 10:35 | 10:27 |
| 11 | Đà Nẵng | 791 | 13:15 | 13:00 |
| 12 | Tam Kỳ | 865 | 14:30 | 14:27 |
| 13 | Quảng Ngãi | 928 | 15:35 | 15:30 |
| 14 | Diêu Trì | 1096 | 18:36 | 18:21 |
| 15 | Tuy Hoà | 1198 | 20:14 | 20:11 |
| 16 | Nha Trang | 1315 | 22:12 | 22:04 |
| 17 | Bình Thuận | 1551 | 02:20 | 02:09 |
| 18 | Biên Hòa | 1697 | 04:47 | 04:44 |
| 19 | Sài Gòn | 1726 | 05:25 | 05:25 |
