TRAIN FROM GIA LAM TO HA NOI ON YB4 TRAIN
TYPE OF SEATS
Type of Seat | Code | Basic fare(VND) | |
---|---|---|---|
1 | Ghế phụ | GP | 24000 |
2 | Ngồi cứng | NC | 30000 |
3 | Ngồi cứng điều hòa | NCL | 30000 |
4 | Ngồi mềm điều hòa | NML | 30000 |
TIME TABLE
Depart | KM | Depart Time | Arrival Time | |
---|---|---|---|---|
1 | Yên Bái | 0 | 14:45 | 14:45 |
2 | Đoan Thượng | 14 | 15:08 | 15:06 |
3 | Ấm Thượng | 24 | 15:24 | 15:22 |
4 | Vũ Ẻn | 37 | 15:45 | 15:43 |
5 | Chí Chủ | 47 | 16:01 | 15:59 |
6 | Phú Thọ | 56 | 16:18 | 16:15 |
7 | Tiên Kiên | 64 | 16:34 | 16:32 |
8 | Phủ Đức | 73 | 16:51 | 16:49 |
9 | Việt Trì | 82 | 17:09 | 17:07 |
10 | Vĩnh Yên | 101 | 17:35 | 17:33 |
11 | Phúc Yên | 116 | 17:57 | 17:55 |
12 | Đông Anh | 134 | 18:24 | 18:22 |
13 | Yên Viên | 144 | 18:46 | 18:44 |
14 | Gia Lâm | 150 | 19:01 | 18:58 |
15 | Long Biên | 153 | 19:12 | 19:09 |
16 | Hà Nội | 155 | 19:20 | 19:20 |