TRAIN FROM GIA LAM TO HAI DUONG ON LP7 TRAIN
TYPE OF SEATS
Type of Seat | Code | Basic fare(VND) | |
---|---|---|---|
1 | Ghế phụ | GP | 40000 |
2 | Ngồi cứng | NC | 50000 |
3 | Ngồi cứng điều hòa | NCL | 60000 |
4 | Ngồi mềm điều hòa | NML | 70000 |
TIME TABLE
Depart | KM | Depart Time | Arrival Time | |
---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | 0 | 18:15 | 18:15 |
2 | Long Biên | 2 | 18:26 | 18:23 |
3 | Gia Lâm | 5 | 18:46 | 18:34 |
4 | Cẩm Giàng | 40 | 19:24 | 19:22 |
5 | Hải Dương | 57 | 19:49 | 19:44 |
6 | Phú Thái | 78 | 20:17 | 20:15 |
7 | Thượng Lý | 98 | 20:44 | 20:42 |
8 | Hải Phòng | 102 | 20:55 | 20:55 |