TRAIN FROM GIA LAM TO HAI PHONG ON LP3 TRAIN
TYPE OF SEATS
Type of Seat | Code | Basic fare(VND) | |
---|---|---|---|
1 | Ghế phụ | GP | 60000 |
2 | Ngồi cứng | NC | 75000 |
3 | Ngồi cứng điều hòa | NCL | 85000 |
4 | Ngồi mềm điều hòa | NML | 95000 |
TIME TABLE
Depart | KM | Depart Time | Arrival Time | |
---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | 0 | 09:17 | 09:17 |
2 | Long Biên | 2 | 09:28 | 09:25 |
3 | Gia Lâm | 5 | 09:48 | 09:36 |
4 | Cẩm Giàng | 40 | 10:31 | 10:25 |
5 | Hải Dương | 57 | 10:53 | 10:50 |
6 | Phú Thái | 78 | 11:21 | 11:19 |
7 | Thượng Lý | 98 | 11:48 | 11:46 |
8 | Hải Phòng | 102 | 12:00 | 12:00 |