TRAIN FROM HA NOI TO CAM GIANG ON LP5 TRAIN
TYPE OF SEATS
Type of Seat | Code | Basic fare(VND) | |
---|---|---|---|
1 | Ghế phụ | GP | 32000 |
2 | Ngồi cứng | NC | 40000 |
3 | Ngồi cứng điều hòa | NCL | 50000 |
4 | Ngồi mềm điều hòa | NML | 60000 |
TIME TABLE
Depart | KM | Depart Time | Arrival Time | |
---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | 0 | 15:20 | 15:20 |
2 | Long Biên | 2 | 15:30 | 15:27 |
3 | Gia Lâm | 5 | 15:45 | 15:38 |
4 | Cẩm Giàng | 40 | 16:28 | 16:22 |
5 | Hải Dương | 57 | 16:52 | 16:48 |
6 | Phú Thái | 78 | 17:21 | 17:19 |
7 | Thượng Lý | 98 | 17:48 | 17:46 |
8 | Hải Phòng | 102 | 18:00 | 18:00 |