TRAIN FROM HUE TO THAP CHAM ON SE1 TRAIN
TYPE OF SEATS
Type of Seat | Code | Basic fare(VND) | |
---|---|---|---|
1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1 | 822000 |
2 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1v | 857000 |
3 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2 | 739000 |
4 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2v | 774000 |
5 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | BnLT1 | 733000 |
6 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | BnLT2 | 647000 |
7 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | BnLT3 | 590000 |
8 | Ghế phụ | GP | 355000 |
9 | Ngồi mềm điều hòa | NML | 530000 |
10 | Ngồi mềm điều hòa | NMLV | 540000 |
TIME TABLE
Depart | KM | Depart Time | Arrival Time | |
---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | 0 | 19:30 | 19:30 |
2 | Phủ Lý | 56 | 20:37 | 20:34 |
3 | Nam Định | 87 | 21:13 | 21:10 |
4 | Ninh Bình | 115 | 21:47 | 21:44 |
5 | Thanh Hoá | 175 | 22:58 | 22:52 |
6 | Vinh | 319 | 01:37 | 01:30 |
7 | Đồng Hới | 522 | 05:46 | 05:31 |
8 | Đông Hà | 622 | 07:36 | 07:33 |
9 | Huế | 688 | 08:56 | 08:48 |
10 | Đà Nẵng | 791 | 11:41 | 11:26 |
11 | Tam Kỳ | 865 | 13:23 | 13:20 |
12 | Quảng Ngãi | 928 | 14:34 | 14:29 |
13 | Bồng Sơn | 1017 | 16:07 | 16:04 |
14 | Diêu Trì | 1096 | 17:41 | 17:26 |
15 | Tuy Hoà | 1198 | 19:21 | 19:18 |
16 | Nha Trang | 1315 | 21:23 | 21:15 |
17 | Tháp Chàm | 1408 | 22:57 | 22:54 |
18 | Biên Hòa | 1697 | 03:59 | 03:56 |
19 | Sài Gòn | 1726 | 04:39 | 04:39 |