TRAIN FROM HUONG PHO TO HUE ON SE3 TRAIN
TYPE OF SEATS
Type of Seat | Code | Basic fare(VND) | |
---|---|---|---|
1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1 | 428000 |
2 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1v | 458000 |
3 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2 | 385000 |
4 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2v | 415000 |
5 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | BnLT1 | 381000 |
6 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | BnLT2 | 337000 |
7 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | BnLT3 | 307000 |
8 | Ngồi mềm điều hòa | NML | 276000 |
9 | Ngồi mềm điều hòa | NML56 | 296000 |
10 | Ngồi mềm điều hòa | NML56V | 306000 |
11 | Ngồi mềm điều hòa | NMLV | 286000 |
TIME TABLE
Depart | KM | Depart Time | Arrival Time | |
---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | 0 | 22:00 | 22:00 |
2 | Phủ Lý | 56 | 23:06 | 23:03 |
3 | Nam Định | 87 | 23:40 | 23:37 |
4 | Thanh Hoá | 175 | 01:16 | 01:13 |
5 | Vinh | 319 | 03:32 | 03:25 |
6 | Yên Trung | 340 | 03:58 | 03:55 |
7 | Hương Phố | 387 | 04:55 | 04:52 |
8 | Đồng Hới | 522 | 07:40 | 07:25 |
9 | Đông Hà | 622 | 09:18 | 09:15 |
10 | Huế | 688 | 10:35 | 10:27 |
11 | Đà Nẵng | 791 | 13:15 | 13:00 |
12 | Tam Kỳ | 865 | 14:30 | 14:27 |
13 | Quảng Ngãi | 928 | 15:35 | 15:30 |
14 | Diêu Trì | 1096 | 18:36 | 18:21 |
15 | Tuy Hoà | 1198 | 20:14 | 20:11 |
16 | Nha Trang | 1315 | 22:12 | 22:04 |
17 | Bình Thuận | 1551 | 02:20 | 02:09 |
18 | Biên Hòa | 1697 | 04:47 | 04:44 |
19 | Sài Gòn | 1726 | 05:25 | 05:25 |