TRAIN FROM LANG KHAY TO PHO LU ON SP1 TRAIN
TYPE OF SEATS
Type of Seat | Code | Basic fare(VND) | |
---|---|---|---|
1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1 | 65000 |
2 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2 | 65000 |
3 | Nằm khoang4 điều hòa T1VIP | AnLvT1 | 90000 |
4 | Ghế phụ | GP | 20000 |
5 | Ngồi mềm điều hòa | NML | 30000 |
TIME TABLE
Depart | KM | Depart Time | Arrival Time | |
---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | 0 | 21:35 | 21:35 |
2 | Gia Lâm | 5 | 21:53 | 21:50 |
3 | Yên Viên | 11 | 22:06 | 22:04 |
4 | Đông Anh | 21 | 22:28 | 22:26 |
5 | Vĩnh Yên | 54 | 23:07 | 23:05 |
6 | Yên Bái | 155 | 01:40 | 01:25 |
7 | Trái Hút | 202 | 02:48 | 02:45 |
8 | Lang Khay | 219 | 03:17 | 03:15 |
9 | Bảo Hà | 237 | 03:49 | 03:46 |
10 | Phố Lu | 262 | 04:31 | 04:28 |
11 | Lào Cai | 294 | 05:30 | 05:30 |