TRAIN FROM MAU A TO DONG ANH ON SP2 TRAIN
TYPE OF SEATS
Type of Seat | Code | Basic fare(VND) | |
---|---|---|---|
1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1 | 230000 |
2 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2 | 200000 |
3 | Nằm khoang4 điều hòa T1VIP | AnLvT1 | 325000 |
4 | Ghế phụ | GP | 60000 |
5 | Ngồi mềm điều hòa | NML | 90000 |
TIME TABLE
Depart | KM | Depart Time | Arrival Time | |
---|---|---|---|---|
1 | Lào Cai | 0 | 20:55 | 20:55 |
2 | Phố Lu | 32 | 21:51 | 21:48 |
3 | Bảo Hà | 57 | 22:31 | 22:28 |
4 | Mậu A | 108 | 23:47 | 23:45 |
5 | Yên Bái | 139 | 00:38 | 00:31 |
6 | Đông Anh | 273 | 03:46 | 03:44 |
7 | Gia Lâm | 289 | 04:17 | 04:14 |
8 | Hà Nội | 294 | 04:32 | 04:32 |