TRAIN FROM MAU A TO LAO CAI ON SP3 TRAIN
TYPE OF SEATS
Type of Seat | Code | Basic fare(VND) | |
---|---|---|---|
1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1 | 160000 |
2 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2 | 160000 |
3 | Nằm khoang4 điều hòa T1VIP | AnLvT1 | 225000 |
4 | Ghế phụ | GP | 44000 |
TIME TABLE
Depart | KM | Depart Time | Arrival Time | |
---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | 0 | 22:00 | 22:00 |
2 | Gia Lâm | 5 | 22:18 | 22:15 |
3 | Yên Viên | 11 | 22:31 | 22:29 |
4 | Đông Anh | 21 | 22:53 | 22:51 |
5 | Việt Trì | 73 | 23:52 | 23:50 |
6 | Phú Thọ | 99 | 00:32 | 00:30 |
7 | Yên Bái | 155 | 02:20 | 02:13 |
8 | Mậu A | 186 | 03:06 | 03:03 |
9 | Bảo Hà | 237 | 04:24 | 04:21 |
10 | Phố Lu | 262 | 05:06 | 05:03 |
11 | Lào Cai | 294 | 06:05 | 06:05 |