TRAIN FROM MINH LE TO TUY HOA ON SE7 TRAIN

TYPE OF SEATS
Type of SeatCodeBasic fare(VND)
1Nằm khoang 4 điều hòa T1AnLT1788000
2Nằm khoang 4 điều hòa T1AnLT1v823000
3Nằm khoang 4 điều hòa T2AnLT2718000
4Nằm khoang 4 điều hòa T2AnLT2v753000
5Nằm khoang 6 điều hòa T1BnLT1718000
6Nằm khoang 6 điều hòa T2BnLT2671000
7Nằm khoang 6 điều hòa T3BnLT3575000
8Ngồi mềm điều hòaNML518000
9Ngồi mềm điều hòaNMLV528000
TIME TABLE
DepartKMDepart TimeArrival Time
1Hà Nội006:0006:00
2Phủ Lý5607:0607:03
3Nam Định8707:4707:42
4Ninh Bình11508:2208:19
5Thanh Hoá17509:3109:28
6Minh Khôi19709:5409:52
7Chợ Sy27911:2111:18
8Vinh31912:0812:01
9Yên Trung34012:3512:32
10Hương Phố38713:4113:39
11Đồng Lê43614:4414:42
12Minh Lễ48215:3515:33
13Đồng Hới52216:3416:19
14Mỹ Đức55117:0917:07
15Đông Hà62218:3218:29
16Huế68819:5319:45
17Đà Nẵng79122:4722:31
18Tam Kỳ86500:0800:05
19Quảng Ngãi92801:2101:16
20Diêu Trì109604:2304:08
21Tuy Hoà119806:2206:16
22Ninh Hoà128107:5507:52
23Nha Trang131508:3608:28
24Tháp Chàm140810:1210:07
25Bình Thuận155112:3812:33
26Suối Kiết160313:4013:38
27Long Khánh164914:2814:25
28Biên Hòa169715:3115:25
29Dĩ An170715:4515:42
30Sài Gòn172616:1516:15

TRAIN FROM MINH LE TO TUY HOA

SE7 TRAIN


TRAINS FROM MINH LE TO