TRAIN FROM PHU LY TO THANH HOA ON SE5 TRAIN
TYPE OF SEATS
Type of Seat | Code | Basic fare(VND) | |
---|---|---|---|
1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1 | 182000 |
2 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1v | 182000 |
3 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2 | 166000 |
4 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2v | 166000 |
5 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | BnLT1 | 166000 |
6 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | BnLT2 | 155000 |
7 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | BnLT3 | 133000 |
8 | Ghế phụ | GP | 68000 |
9 | Ngồi mềm điều hòa | NML | 108000 |
10 | Ngồi mềm điều hòa | NML56 | 114000 |
11 | Ngồi mềm điều hòa | NML56V | 114000 |
12 | Ngồi mềm điều hòa | NMLV | 108000 |
TIME TABLE
Depart | KM | Depart Time | Arrival Time | |
---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | 0 | 09:00 | 09:00 |
2 | Phủ Lý | 56 | 10:06 | 10:03 |
3 | Nam Định | 87 | 10:44 | 10:41 |
4 | Ninh Bình | 115 | 11:21 | 11:15 |
5 | Bỉm Sơn | 141 | 11:56 | 11:53 |
6 | Thanh Hoá | 175 | 12:37 | 12:32 |
7 | Minh Khôi | 197 | 13:02 | 12:59 |
8 | Chợ Sy | 279 | 14:24 | 14:18 |
9 | Vinh | 319 | 15:11 | 15:04 |
10 | Yên Trung | 340 | 15:38 | 15:35 |
11 | Hương Phố | 387 | 16:35 | 16:32 |
12 | Đồng Lê | 436 | 17:39 | 17:36 |
13 | Đồng Hới | 522 | 19:40 | 19:22 |
14 | Mỹ Đức | 551 | 20:17 | 20:14 |
15 | Đông Hà | 622 | 21:27 | 21:24 |
16 | Phò Trạch | 660 | 22:09 | 22:06 |
17 | Huế | 688 | 22:50 | 22:42 |
18 | Đà Nẵng | 791 | 01:43 | 01:28 |
19 | Quảng Ngãi | 928 | 04:09 | 04:04 |
20 | Diêu Trì | 1096 | 07:08 | 06:53 |
21 | Tuy Hoà | 1198 | 08:55 | 08:52 |
22 | Nha Trang | 1315 | 10:57 | 10:49 |
23 | Tháp Chàm | 1408 | 12:44 | 12:41 |
24 | Bình Thuận | 1551 | 15:19 | 15:14 |
25 | Long Khánh | 1649 | 17:07 | 17:04 |
26 | Biên Hòa | 1697 | 18:07 | 18:04 |
27 | Sài Gòn | 1726 | 18:47 | 18:47 |