TRAIN FROM QUY NHON TO BINH THUAN ON SQN1 TRAIN
TYPE OF SEATS
Type of Seat | Code | Basic fare(VND) | |
---|---|---|---|
1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1 | 378000 |
2 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1v | 408000 |
3 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2 | 340000 |
4 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2v | 370000 |
5 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | BnLT1 | 348000 |
6 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | BnLT2 | 304000 |
7 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | BnLT3 | 260000 |
8 | Ngồi mềm điều hòa | NML | 224000 |
9 | Ngồi mềm điều hòa | NMLV | 234000 |
TIME TABLE
Depart | KM | Depart Time | Arrival Time | |
---|---|---|---|---|
1 | Quy Nhơn | 0 | 14:35 | 14:35 |
2 | Diêu Trì | 10 | 15:15 | 15:00 |
3 | Tuy Hoà | 112 | 17:02 | 16:59 |
4 | Phú Hiệp | 125 | 17:20 | 17:17 |
5 | Giã | 168 | 18:16 | 18:13 |
6 | Ninh Hoà | 195 | 18:45 | 18:42 |
7 | Nha Trang | 229 | 19:25 | 19:18 |
8 | Tháp Chàm | 322 | 21:15 | 21:12 |
9 | Bình Thuận | 465 | 23:38 | 23:33 |
10 | Biên Hòa | 611 | 02:43 | 02:40 |
11 | Sài Gòn | 640 | 03:24 | 03:24 |