TRAIN FROM SAI GON TO HUONG PHO ON SE6 TRAIN
TYPE OF SEATS
Type of Seat | Code | Basic fare(VND) | |
---|---|---|---|
1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1 | 1208000 |
2 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1v | 1243000 |
3 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2 | 1101000 |
4 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2v | 1136000 |
5 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | BnLT1 | 1100000 |
6 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | BnLT2 | 1029000 |
7 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | BnLT3 | 882000 |
8 | Ghế phụ | GP | 486000 |
9 | Ngồi mềm điều hòa | NML | 768000 |
10 | Ngồi mềm điều hòa | NML56 | 816000 |
11 | Ngồi mềm điều hòa | NML56V | 826000 |
12 | Ngồi mềm điều hòa | NMLV | 778000 |
TIME TABLE
Depart | KM | Depart Time | Arrival Time | |
---|---|---|---|---|
1 | Sài Gòn | 0 | 09:00 | 09:00 |
2 | Biên Hòa | 29 | 09:42 | 09:39 |
3 | Long Khánh | 77 | 10:44 | 10:41 |
4 | Bình Thuận | 175 | 12:36 | 12:25 |
5 | Tháp Chàm | 318 | 14:51 | 14:48 |
6 | Nha Trang | 411 | 16:29 | 16:21 |
7 | Tuy Hoà | 528 | 18:29 | 18:26 |
8 | Diêu Trì | 630 | 21:17 | 21:02 |
9 | Quảng Ngãi | 798 | 00:06 | 00:01 |
10 | Đà Nẵng | 935 | 03:04 | 02:49 |
11 | Huế | 1038 | 05:41 | 05:33 |
12 | Phò Trạch | 1066 | 06:19 | 06:16 |
13 | Đông Hà | 1104 | 07:03 | 07:00 |
14 | Mỹ Đức | 1175 | 08:33 | 08:30 |
15 | Đồng Hới | 1204 | 09:21 | 09:06 |
16 | Đồng Lê | 1290 | 10:58 | 10:55 |
17 | Hương Phố | 1339 | 12:01 | 11:58 |
18 | Yên Trung | 1386 | 12:57 | 12:54 |
19 | Vinh | 1407 | 13:28 | 13:21 |
20 | Chợ Sy | 1447 | 14:21 | 14:08 |
21 | Minh Khôi | 1529 | 15:43 | 15:40 |
22 | Thanh Hoá | 1551 | 16:11 | 16:06 |
23 | Bỉm Sơn | 1585 | 16:52 | 16:49 |
24 | Ninh Bình | 1611 | 17:27 | 17:24 |
25 | Nam Định | 1639 | 18:03 | 17:58 |
26 | Phủ Lý | 1670 | 18:40 | 18:37 |
27 | Hà Nội | 1726 | 19:58 | 19:58 |