TRAIN FROM TRAI HUT TO BAO HA ON SP7 TRAIN
TYPE OF SEATS
| Type of Seat | Code | Basic fare(VND) | |
|---|---|---|---|
| 1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1 | 55000 |
| 2 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2 | 55000 |
| 3 | Nằm khoang4 điều hòa T1VIP | AnLvT1 | 75000 |
| 4 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | BnLT1 | 45000 |
| 5 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | BnLT2 | 45000 |
| 6 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | BnLT3 | 40000 |
| 7 | Ghế phụ | GP | 20000 |
| 8 | Ngồi mềm điều hòa | NML | 25000 |
TIME TABLE
| Depart | KM | Depart Time | Arrival Time | |
|---|---|---|---|---|
| 1 | Hà Nội | 0 | 22:30 | 22:30 |
| 2 | Gia Lâm | 5 | 22:48 | 22:45 |
| 3 | Yên Viên | 11 | 23:01 | 22:59 |
| 4 | Đông Anh | 21 | 23:23 | 23:21 |
| 5 | Phúc Yên | 39 | 23:47 | 23:45 |
| 6 | Yên Bái | 155 | 02:46 | 02:39 |
| 7 | Mậu A | 186 | 03:31 | 03:29 |
| 8 | Trái Hút | 202 | 03:58 | 03:56 |
| 9 | Bảo Hà | 237 | 04:54 | 04:51 |
| 10 | Phố Lu | 262 | 05:35 | 05:33 |
| 11 | Lào Cai | 294 | 06:33 | 06:33 |
