TRAIN FROM TUY HOA TO QUY NHON ON SQN2 TRAIN
TYPE OF SEATS
Type of Seat | Code | Basic fare(VND) | |
---|---|---|---|
1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1 | 106000 |
2 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1v | 106000 |
3 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2 | 96000 |
4 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2v | 96000 |
5 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | BnLT1 | 98000 |
6 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | BnLT2 | 85000 |
7 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | BnLT3 | 73000 |
8 | Ngồi mềm điều hòa | NML | 63000 |
9 | Ngồi mềm điều hòa | NMLV | 63000 |
TIME TABLE
Depart | KM | Depart Time | Arrival Time | |
---|---|---|---|---|
1 | Sài Gòn | 0 | 21:30 | 21:30 |
2 | Biên Hòa | 29 | 22:12 | 22:09 |
3 | Bình Thuận | 175 | 02:12 | 01:57 |
4 | Tháp Chàm | 318 | 04:47 | 04:45 |
5 | Nha Trang | 411 | 06:21 | 06:15 |
6 | Ninh Hoà | 445 | 07:00 | 06:58 |
7 | Giã | 472 | 07:30 | 07:24 |
8 | Phú Hiệp | 515 | 08:17 | 08:14 |
9 | Tuy Hoà | 528 | 08:58 | 08:33 |
10 | Diêu Trì | 630 | 10:50 | 10:35 |
11 | Quy Nhơn | 640 | 11:15 | 11:15 |