TRAIN FROM TUY HOA TO VINH ON SE2 TRAIN
TYPE OF SEATS
Type of Seat | Code | Basic fare(VND) | |
---|---|---|---|
1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1 | 942000 |
2 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1v | 977000 |
3 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2 | 847000 |
4 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2v | 882000 |
5 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | BnLT1 | 840000 |
6 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | BnLT2 | 741000 |
7 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | BnLT3 | 676000 |
8 | Ghế phụ | GP | 406000 |
9 | Ngồi mềm điều hòa | NML | 607000 |
10 | Ngồi mềm điều hòa | NMLV | 617000 |
TIME TABLE
Depart | KM | Depart Time | Arrival Time | |
---|---|---|---|---|
1 | Sài Gòn | 0 | 19:30 | 19:30 |
2 | Biên Hòa | 29 | 20:12 | 20:09 |
3 | Bình Thuận | 175 | 22:55 | 22:50 |
4 | Nha Trang | 411 | 03:21 | 03:13 |
5 | Tuy Hoà | 528 | 05:21 | 05:18 |
6 | Diêu Trì | 630 | 07:13 | 06:58 |
7 | Bồng Sơn | 709 | 08:34 | 08:31 |
8 | Quảng Ngãi | 798 | 10:07 | 10:02 |
9 | Tam Kỳ | 861 | 11:15 | 11:12 |
10 | Đà Nẵng | 935 | 12:46 | 12:31 |
11 | Huế | 1038 | 15:31 | 15:23 |
12 | Đông Hà | 1104 | 16:47 | 16:44 |
13 | Đồng Hới | 1204 | 18:45 | 18:30 |
14 | Đồng Lê | 1290 | 20:23 | 20:20 |
15 | Hương Phố | 1339 | 21:27 | 21:24 |
16 | Yên Trung | 1386 | 22:24 | 22:21 |
17 | Vinh | 1407 | 22:55 | 22:48 |
18 | Thanh Hoá | 1551 | 01:19 | 01:10 |
19 | Nam Định | 1639 | 03:05 | 03:02 |
20 | Phủ Lý | 1670 | 03:43 | 03:40 |
21 | Hà Nội | 1726 | 04:50 | 04:50 |