TRAIN FROM VINH YEN TO VU EN ON YB3 TRAIN
TYPE OF SEATS
Type of Seat | Code | Basic fare(VND) | |
---|---|---|---|
1 | Ghế phụ | GP | 33000 |
2 | Ngồi cứng | NC | 41000 |
3 | Ngồi cứng điều hòa | NCL | 42000 |
4 | Ngồi mềm điều hòa | NML | 48000 |
TIME TABLE
Depart | KM | Depart Time | Arrival Time | |
---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | 0 | 06:10 | 06:10 |
2 | Long Biên | 2 | 06:21 | 06:18 |
3 | Gia Lâm | 5 | 06:32 | 06:29 |
4 | Yên Viên | 11 | 06:44 | 06:42 |
5 | Đông Anh | 21 | 07:05 | 07:03 |
6 | Phúc Yên | 39 | 07:29 | 07:27 |
7 | Vĩnh Yên | 54 | 07:50 | 07:47 |
8 | Việt Trì | 73 | 08:15 | 08:13 |
9 | Phủ Đức | 82 | 08:33 | 08:31 |
10 | Tiên Kiên | 91 | 08:50 | 08:48 |
11 | Phú Thọ | 99 | 09:06 | 09:03 |
12 | Chí Chủ | 108 | 09:22 | 09:20 |
13 | Vũ Ẻn | 118 | 09:39 | 09:37 |
14 | Ấm Thượng | 131 | 10:00 | 09:58 |
15 | Đoan Thượng | 141 | 10:17 | 10:15 |
16 | Yên Bái | 155 | 10:40 | 10:40 |