TRAIN FROM HA NOI TO VINH ON NA1 TRAIN
TYPE OF SEATS
Type of Seat | Code | Basic fare(VND) | |
---|---|---|---|
1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1 | 355000 |
2 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1v | 385000 |
3 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2 | 335000 |
4 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2v | 365000 |
5 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | BnLT1 | 320000 |
6 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | BnLT2 | 295000 |
7 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | BnLT3 | 245000 |
8 | Ghế phụ | GP | 108000 |
9 | Ngồi mềm điều hòa | NML | 195000 |
10 | Ngồi mềm điều hòa | NMLV | 205000 |
TIME TABLE
Depart | KM | Depart Time | Arrival Time | |
---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | 0 | 22:30 | 22:30 |
2 | Nam Định | 87 | 00:09 | 00:06 |
3 | Thanh Hoá | 175 | 02:54 | 02:51 |
4 | Chợ Sy | 279 | 04:33 | 04:30 |
5 | Vinh | 319 | 05:15 | 05:15 |