TRAIN FROM HA NOI TO VINH ON SE35 TRAIN
TYPE OF SEATS
| Type of Seat | Code | Basic fare(VND) | |
|---|---|---|---|
| 1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1 | 275000 |
| 2 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2 | 275000 |
| 3 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | BnLT1 | 245000 |
| 4 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | BnLT2 | 230000 |
| 5 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | BnLT3 | 195000 |
| 6 | Ghế phụ | GP | 88000 |
| 7 | Ngồi mềm điều hòa | NML | 165000 |
TIME TABLE
| Depart | KM | Depart Time | Arrival Time | |
|---|---|---|---|---|
| 1 | Hà Nội | 0 | 14:05 | 14:05 |
| 2 | Giáp Bát | 4 | 14:21 | 14:18 |
| 3 | Thanh Hoá | 175 | 17:31 | 17:28 |
| 4 | Vinh | 319 | 19:40 | 19:40 |
