TRAIN FROM HAI DUONG TO CAM GIANG ON HP2 TRAIN
TYPE OF SEATS
Type of Seat | Code | Basic fare(VND) | |
---|---|---|---|
1 | Ghế phụ | GP | 20000 |
2 | Ngồi cứng | NC | 20000 |
3 | Ngồi cứng điều hòa | NCL | 30000 |
4 | Ngồi mềm điều hòa | NML | 40000 |
TIME TABLE
Depart | KM | Depart Time | Arrival Time | |
---|---|---|---|---|
1 | Hải Phòng | 0 | 18:40 | 18:40 |
2 | Thượng Lý | 4 | 18:52 | 18:50 |
3 | Phú Thái | 24 | 19:16 | 19:14 |
4 | Hải Dương | 45 | 19:46 | 19:41 |
5 | Cẩm Giàng | 62 | 20:07 | 20:05 |
6 | Gia Lâm | 97 | 20:51 | 20:48 |
7 | Hà Nội | 102 | 21:06 | 21:06 |