TRAIN FROM HAI DUONG TO CAM GIANG ON LP2 TRAIN
TYPE OF SEATS
Type of Seat | Code | Basic fare(VND) | |
---|---|---|---|
1 | Ghế phụ | GP | 20000 |
2 | Ngồi cứng | NC | 20000 |
3 | Ngồi cứng điều hòa | NCL | 30000 |
4 | Ngồi mềm điều hòa | NML | 40000 |
TIME TABLE
Depart | KM | Depart Time | Arrival Time | |
---|---|---|---|---|
1 | Hải Phòng | 0 | 06:10 | 06:10 |
2 | Thượng Lý | 4 | 06:22 | 06:20 |
3 | Phú Thái | 24 | 06:46 | 06:44 |
4 | Hải Dương | 45 | 07:18 | 07:12 |
5 | Cẩm Giàng | 62 | 07:40 | 07:38 |
6 | Gia Lâm | 97 | 08:27 | 08:20 |
7 | Long Biên | 100 | 08:38 | 08:35 |
8 | Hà Nội | 102 | 08:46 | 08:46 |