TRAIN FROM HAI DUONG TO GIA LAM ON LP6 TRAIN
TYPE OF SEATS
Type of Seat | Code | Basic fare(VND) | |
---|---|---|---|
1 | Ghế phụ | GP | 40000 |
2 | Ngồi cứng | NC | 50000 |
3 | Ngồi cứng điều hòa | NCL | 60000 |
4 | Ngồi mềm điều hòa | NML | 70000 |
TIME TABLE
Depart | KM | Depart Time | Arrival Time | |
---|---|---|---|---|
1 | Hải Phòng | 0 | 09:05 | 09:05 |
2 | Thượng Lý | 4 | 09:17 | 09:15 |
3 | Phú Thái | 24 | 09:41 | 09:39 |
4 | Hải Dương | 45 | 10:08 | 10:05 |
5 | Cẩm Giàng | 62 | 10:33 | 10:28 |
6 | Gia Lâm | 97 | 11:21 | 11:14 |
7 | Long Biên | 100 | 11:32 | 11:29 |
8 | Hà Nội | 102 | 11:40 | 11:40 |