TRAIN FROM HAI DUONG TO GIA LAM ON LP8 TRAIN
TYPE OF SEATS
Type of Seat | Code | Basic fare(VND) | |
---|---|---|---|
1 | Ghế phụ | GP | 40000 |
2 | Ngồi cứng | NC | 50000 |
3 | Ngồi cứng điều hòa | NCL | 60000 |
4 | Ngồi mềm điều hòa | NML | 70000 |
TIME TABLE
Depart | KM | Depart Time | Arrival Time | |
---|---|---|---|---|
1 | Hải Phòng | 0 | 15:00 | 15:00 |
2 | Thượng Lý | 4 | 15:12 | 15:10 |
3 | Phú Thái | 24 | 15:37 | 15:34 |
4 | Hải Dương | 45 | 16:05 | 16:02 |
5 | Cẩm Giàng | 62 | 16:31 | 16:25 |
6 | Gia Lâm | 97 | 17:19 | 17:12 |
7 | Long Biên | 100 | 17:30 | 17:27 |
8 | Hà Nội | 102 | 17:38 | 17:38 |