TRAIN FROM NINH BINH TO DA NANG ON SE19 TRAIN
TYPE OF SEATS
Type of Seat | Code | Basic fare(VND) | |
---|---|---|---|
1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1 | 676000 |
2 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1v | 711000 |
3 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2 | 638000 |
4 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2v | 673000 |
5 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | BnLT1 | 601000 |
6 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | BnLT2 | 563000 |
7 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | BnLT3 | 491000 |
8 | Ghế phụ | GP | 227000 |
9 | Ngồi mềm điều hòa | NML | 430000 |
10 | Ngồi mềm điều hòa | NMLV | 440000 |
TIME TABLE
Depart | KM | Depart Time | Arrival Time | |
---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | 0 | 20:10 | 20:10 |
2 | Nam Định | 87 | 21:49 | 21:46 |
3 | Ninh Bình | 115 | 22:24 | 22:21 |
4 | Thanh Hoá | 175 | 23:33 | 23:30 |
5 | Vinh | 319 | 02:25 | 02:18 |
6 | Yên Trung | 340 | 02:52 | 02:49 |
7 | Đồng Hới | 522 | 06:38 | 06:23 |
8 | Đông Hà | 622 | 08:18 | 08:15 |
9 | Huế | 688 | 09:34 | 09:29 |
10 | Đà Nẵng | 791 | 12:05 | 12:05 |