TRAIN FROM VINH TO HA NOI ON SE36 TRAIN
TYPE OF SEATS
Type of Seat | Code | Basic fare(VND) | |
---|---|---|---|
1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1 | 200000 |
2 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2 | 200000 |
3 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | BnLT1 | 180000 |
4 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | BnLT2 | 170000 |
5 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | BnLT3 | 140000 |
6 | Ghế phụ | GP | 72000 |
7 | Ngồi mềm điều hòa | NML | 115000 |
TIME TABLE
Depart | KM | Depart Time | Arrival Time | |
---|---|---|---|---|
1 | Vinh | 0 | 07:55 | 07:55 |
2 | Thanh Hoá | 144 | 10:18 | 10:15 |
3 | Giáp Bát | 315 | 13:08 | 13:05 |
4 | Hà Nội | 319 | 13:20 | 13:20 |